Máy đo ADSL2+ ST332B
Máy đo ST332B là một dụng cụ kiểm tra ADSL2+ cầm tay nhiều chức năng có kích thước nhỏ gọn, được thiết kế đặc biệt cho kiểm tra đường dây xDSL (xDSL gồm: ADSL, ADSL2, ADSL2+ READSL,....) và bảo dưỡng. Nó cung cấp chứ năng kiểm tra xDSL, kiểm tra quay số PPPoE, kiểm tra DMM, chỉ thị điện áp đường dây,.....
Máy đo có màn hình LCD và vận hành dạng menu mà có thể hiển thị các kết quả đo trực tiếp và thể hiện dịch vụ băng rộng xDSL. Nó là lựa chọn tốt nhất cho các nhà điều hành trạm để cài và bảo dưỡng.
Các đặc điểm chính:
● Các đối tượng kiểm tra: ADSL2+; ADSL;ADSL2;READSL
● Đa chức năng: Kiểm tra lớp vật lý, Mô phỏng modem; quay số PPPoE; kiểm tra DMM; duyệt thông tin địa chỉ IP; Nhận dạng lỗi đường dây thuê bao (dây dứt hay hỗn hợp)
● Đánh giá chất lượng dịch vụ
● Khả năng bộ nhớ dữ liệu: 50 dữ liệu ghi lại
● Hiển thị LCD
● Vận hành dạng menu
● Đơn giản, có thể mang và tiết kiệm tiền
Các chức năng chính
● Kiểm tra lớp vật lý (ôốc độ hiện hành và tối đa, tốc độ kênh, suy hao, mức nhiễu, công suất ra, kiểm tra lỗi và ....)
● Mô phỏng modem (đánh giá modem người dùng òoàn chỉnh)
Quay PPPoE/PPPoA & xem lại các tính chất quay PPPoE/PPPoA, user name và password
● Kiểm tra DMM
● Duyệt thông tin địa chỉ IP
● Xác định các lỗi đường dây thuê bao (dứt hay hỗn hợp)
● Khả năng bộ nhớ dữ liệu: 50 dữ liệu ghi lại
● Hiển thị Bit/map
● Chức năng giảm sáng
● Tự động tắt máy tự động
Các đặc tính kỹ thuật:
ADSL2+
|
Các tiêu chuẩn
|
ITU G.992.1(G.dmt), ITU G.992.2(G.lite)ITU G.994.1(G.hs)ANSI T1.413 issue #2, ITU G.992.5, ADSL2+ Annex L
|
Tốc độ đường lên
|
0~1.2Mbps
|
Tốc độ đường xuống
|
0~24Mbps
|
Suy hao lên/xuống
|
0~63.5dB
|
Mức nhiễu lên/xuống
|
0~32dB
|
Công suất ra
|
|
Kiểm tra lỗi
|
CRC, FEC, HEC, NCD, LOS
|
Hiển thị chế độ kết nối DSL
|
Có
|
Hiển thị đồ họa dạng bit của kênh
|
Có
|
ADSL
|
Các tiêu chuẩn
|
ITU G.992.1 (G.dmt)ITU G.992.2(G.lite)ITU G.994.1(G.hs)ANSI T1.413 Issue # 2
|
Tốc độ đường lên
|
0~1Mbps
|
Tốc độ đường xuống
|
0~8Mbps
|
Suy hao lên/xuống
|
0~63.5dB
|
Mức nhiễu lên/xuống
|
0~32dB
|
Công suất nguồn
|
|
KIểm tra lỗi
|
CRC, FEC, HEC, NCD, LOS
|
Hiển thị chế độ kết nối DSL
|
có
|
Hiển thị đồ họa dạng bit của kênh
|
có
|
Đặc tính chung
|
|
Nguồn cung cấp
|
Pin Li-on 2800mAH có thể xạc, bên trong
|
Thời gian vận hành của pin
|
4 - 5 giờ
|
Nhiệt độ vận hành
|
10-50 oC
|
Nhiệt độ lưu kho
|
-20 - 70 oC
|
Độ ẩm
|
5%-90%, không đọng sương
|
Kích thước
|
180mm×93mm×48mm
|
Trọng lượng
|
<0.5kg
|
|